Hợp tác công tư – Phattrienthitruong.com https://phattrienthitruong.com Cập nhật kiến thức chuyên sâu, chiến lược đột phá và kinh nghiệm thực chiến để phát triển thị trường thành công. Sun, 27 Jul 2025 20:12:50 +0000 vi hourly 1 https://wordpress.org/?v=6.7.2 https://cloud.linh.pro/news/2025/08/phattrienthitruong.svg Hợp tác công tư – Phattrienthitruong.com https://phattrienthitruong.com 32 32 Nâng cấp hệ thống thông tin để minh bạch hóa đầu tư ngoài ngân sách https://phattrienthitruong.com/nang-cap-he-thong-thong-tin-de-minh-bach-hoa-dau-tu-ngoai-ngan-sach/ Sun, 27 Jul 2025 20:12:48 +0000 https://phattrienthitruong.com/nang-cap-he-thong-thong-tin-de-minh-bach-hoa-dau-tu-ngoai-ngan-sach/

Vai trò của dòng vốn đầu tư ngoài ngân sách trong phát triển kinh tế – xã hội ngày càng trở nên quan trọng. Nguồn vốn này bao gồm vốn từ khu vực tư nhân trong nước, các hình thức hợp tác công-tư (PPP) và các mô hình xã hội hóa khác. Tuy nhiên, để tối ưu hóa hiệu quả của nguồn vốn này, cần thiết phải thiết lập một hệ thống quản lý minh bạch và thống nhất. Hơn nữa, năng lực điều hành dự án từ giai đoạn chuẩn bị đến thực hiện, vận hành và giám sát cần được nâng cao.

Theo báo cáo giám sát và đánh giá tổng thể về đầu tư năm 2024 của Bộ Tài chính, chỉ có 84 đơn vị báo cáo trên Hệ thống Thông tin quốc gia về đầu tư. Trong năm 2024, có 1.290 dự án được chấp thuận chủ trương đầu tư; số dự án thực hiện đầu tư trong kỳ là 8.014 dự án; tổng vốn đầu tư đăng ký trong năm là 1.246.781 tỷ đồng, và tổng vốn đầu tư thực hiện trong năm là 305.210 tỷ đồng. Một điểm đáng chú ý là có 4.204 dự án đã đi vào khai thác, vận hành; 2.777 dự án có lợi nhuận, với tổng số tiền nộp ngân sách lên đến khoảng 67.532 tỷ đồng.

Tuy nhiên, vẫn còn nhiều thách thức trong quản lý đầu tư. Trong năm 2024, có 2.516 dự án được kiểm tra, đánh giá, trong đó có 1.667 dự án vi phạm quy định liên quan đến quản lý đầu tư; 324 dự án bị thu hồi giấy chứng nhận đăng ký đầu tư và 2.605 dự án phải điều chỉnh giấy chứng nhận đăng ký đầu tư. Những con số này phản ánh chất lượng công tác chuẩn bị, thẩm định, giám sát và hậu kiểm vẫn còn nhiều hạn chế.

Nguyên nhân của những hạn chế này được chỉ ra là do một số dự án gặp vướng mắc về thủ tục đầu tư, các quy định pháp luật chưa đầy đủ, chưa phù hợp hoặc có sự chồng chéo, mâu thuẫn giữa các quy định. Nhiều dự án gặp khó khăn, vướng mắc trong việc bồi thường, giải phóng mặt bằng làm ảnh hưởng đến tiến độ đầu tư các dự án; một số dự án chậm triển khai thực hiện do năng lực tài chính của nhà đầu tư còn yếu, công tác quản lý dự án còn nhiều hạn chế.

Để giải quyết những điểm nghẽn hiện nay, nhiều giải pháp đã được các bộ, ngành kiến nghị. Trước hết, Chính phủ cần chỉ đạo các bộ, ngành nghiên cứu và ban hành chính sách hỗ trợ doanh nghiệp khơi thông và ổn định nguồn nguyên vật liệu nhập khẩu; đưa ra những giải pháp tháo gỡ các vướng mắc về logistic; khuyến khích phát triển ngành công nghiệp phụ trợ phục vụ cho những ngành xuất khẩu chủ lực.

Về phía Bộ Tài chính cũng được kiến nghị tiếp tục nâng cấp, hoàn thiện Hệ thống Thông tin quốc gia về đầu tư để đảm bảo hệ thống vận hành thông suốt, hiệu quả, đáp ứng nhu cầu sử dụng, khai thác. Bộ Tài chính sẽ cần tiếp tục hoàn thiện hệ thống này để hỗ trợ tốt hơn cho công tác quản lý đầu tư.

Các chuyên gia kinh tế nhận định rằng dự án sử dụng vốn ngoài ngân sách hiện đóng vai trò ngày càng lớn trong phát triển kinh tế – xã hội, nhưng đi cùng với đó là đòi hỏi khắt khe về năng lực quản lý, tính minh bạch trong triển khai và sự nhất quán của chính sách điều hành. Vì vậy, để khắc phục tình trạng báo cáo sơ sài, thiếu cập nhật và nâng cao hiệu quả quản lý các dự án vốn ngoài ngân sách, Việt Nam có thể nghiên cứu kinh nghiệm quốc tế trong việc xây dựng cơ chế giám sát sau đầu tư (post-project review).

Đặc biệt, với các dự án có yếu tố đầu tư nước ngoài, tính ổn định và nhất quán của chính sách lại càng đóng vai trò then chốt. Những điều chỉnh đột ngột về giá, thuế, ưu đãi… nếu thiếu lộ trình rõ ràng sẽ dễ gây tâm lý lo ngại trong cộng đồng nhà đầu tư quốc tế, ảnh hưởng trực tiếp đến môi trường đầu tư và uy tín quốc gia. Vì vậy, đảm bảo khung pháp lý ổn định, minh bạch và có khả năng dự báo là yêu cầu cấp thiết. Việt Nam cần tiếp tục hoàn thiện môi trường pháp lý để thu hút đầu tư nước ngoài.

]]>
Việt Nam ra mắt Sàn giao dịch Khoa học và Công nghệ https://phattrienthitruong.com/viet-nam-ra-mat-san-giao-dich-khoa-hoc-va-cong-nghe/ Sat, 19 Jul 2025 05:25:16 +0000 https://phattrienthitruong.com/viet-nam-ra-mat-san-giao-dich-khoa-hoc-va-cong-nghe/

Ngày càng nhiều nỗ lực được đưa ra nhằm tăng cường kết nối giữa nghiên cứu, sản xuất và thị trường, trong đó Bộ Khoa học và Công nghệ (KH&CN) Việt Nam vừa chính thức giới thiệu Sàn giao dịch KH&CN Việt Nam thông qua địa chỉ trực tuyến https://techmartvietnam.vn. Sàn giao dịch này được định hình là cầu nối quan trọng giữa các tổ chức nghiên cứu, sản xuất và thị trường, tạo điều kiện thuận lợi cho việc trao đổi công nghệ giữa các đơn vị và doanh nghiệp.

Sàn giao dịch KH&CN Việt Nam được triển khai và vận hành trên cơ sở hợp tác công – tư, trong đó Nhà nước đầu tư vào hạ tầng cơ sở, nền tảng trực tuyến và chia sẻ cơ sở dữ liệu về KH&CN. Tính đến thời điểm hiện tại, Sàn giao dịch đã có thông tin về 600 công nghệ chào bán dưới dạng thiết bị, máy móc, cùng với 50 nhu cầu tìm mua công nghệ và 150 chuyên gia tư vấn cũng như môi giới công nghệ. Những thông tin này thể hiện sự phong phú và đa dạng của các tài nguyên công nghệ có sẵn trên sàn giao dịch.

Trong thời gian tới, các cơ quan liên quan sẽ tiếp tục phát triển và hoàn thiện thêm các tính năng của Sàn giao dịch. Một số tính năng dự kiến sẽ được tích hợp bao gồm khả năng tương tác cung – cầu công nghệ trực tuyến, dịch vụ tư vấn và môi giới công nghệ chuyên nghiệp, công cụ thống kê số lượng và giá trị giao dịch, cũng như các dịch vụ hỗ trợ về tài chính, sở hữu trí tuệ và chuyển giao công nghệ. Điều này không chỉ giúp nâng cao hiệu quả của Sàn giao dịch mà còn đáp ứng tốt hơn nhu cầu của các bên tham gia.

Việc ra mắt Sàn giao dịch KH&CN Việt Nam là kết quả của quá trình nghiên cứu kỹ lưỡng và việc áp dụng kinh nghiệm từ các mô hình sàn giao dịch công nghệ quốc tế vào bối cảnh cụ thể của Việt Nam. Kể từ những năm 1990, mô hình sàn giao dịch công nghệ đã bắt đầu hình thành và phát triển mạnh mẽ tại các quốc gia như Mỹ, châu Âu và Trung Quốc. Một ví dụ tiêu biểu là Sàn giao dịch công nghệ Thượng Hải (STEX) được thành lập vào năm 1993, và đã trở thành thành tố quan trọng trong hệ sinh thái đổi mới sáng tạo của Thượng Hải.

Ở Việt Nam, những điều kiện cần thiết đã được tạo lập để phát triển hoạt động giao dịch công nghệ. Điều này bao gồm các chủ trương mạnh mẽ về phát triển khoa học công nghệ, đổi mới sáng tạo, và chuyển đổi số quốc gia, cùng với hạ tầng số ngày càng hoàn thiện. Sự ra đời của Sàn giao dịch KH&CN Việt Nam được kỳ vọng sẽ trở thành động lực tăng trưởng mới, đóng góp quan trọng vào việc hiện đại hóa thể chế KH&CN và chuyển dịch mô hình phát triển kinh tế theo chiều sâu, hướng tới việc nâng cao năng suất và sức cạnh tranh của nền kinh tế.

]]>